Tủ tụ bù 100Kvar với 3 cấp động 3x25Kvar, 1 cấp nền 25Kvar.
_ Dùng contactor chuyên dụng tụ bù .
_ MCCB chính (Teco - Taiwan, LS - Korea – Hyundai/ Tương đương)
_ Tụ Mikro /Enerlux / Samwha/ Epcos/SINO.
_ Vỏ tủ bù 1.2mm ,có chân đế , có kính xem đồng hồ hiển thị.
_ Đáp ứng 25-50-75-100Kvar
_ Đồng hồ điều khiển cos phi: SK .
_ Đồng hồ đo Vôn 500V, Amper …
_ Thường dùng cho trạm 150-180KVA.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí
0913927828 - 0903334387
dienhoangphuong@gmail.com
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:
Tủ tụ bù 100Kvar với 3 cấp động 3x25Kvar, 1 cấp nền 25Kvar.
_ Dùng contactor chuyên dụng tụ bù .
_ MCCB chính (Teco - Taiwan, LS - Korea – Hyundai/ Tương đương)
_ Tụ Mikro /Enerlux / Samwha/ Epcos/SINO.
_ Vỏ tủ bù 1.2mm ,có chân đế , có kính xem đồng hồ hiển thị.
_ Đáp ứng 25-50-75-100Kvar
_ Đồng hồ điều khiển cos phi: SK .
_ Đồng hồ đo Vôn 500V, Amper …
_ Thường dùng cho trạm 150-180KVA.
BẢNG GIÁ TỦ TỤ BÙ COS PHI (TỦ BÙ CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG, BÙ VÔ CÔNG) DÙNG CHO TRẠM BIẾN ÁP
(Áp dụng mới nhất từ 2024)
Stt | CÔNG SUẤT SỬ DỤNG (A) / TRẠM BIẾN ÁP (KVA) | CÔNG SUẤT TỦ TỤ BÙ (KVAR) 3P | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Dòng điện: 50-100A | 30 KVAR | 4,500,000 |
2 | Dòng điện: 100-150A | 40 KVAR | 6,000,000 |
3 | Trạm biến áp 75-100 KVA | 50 KVAR | 7,500,000 |
4 | Trạm biến áp 100 KVA | 60 KVAR | 8,500,000 |
5 | Trạm biến áp 150-160 KVA | 80 KVAR | 9,500,000 |
6 | Trạm biến áp 150-160 KVA | 100 KVAR | 11,000,000 |
7 | Trạm biến áp 225-250 KVA | 120 KVAR | 13,000,000 |
8 | Trạm biến áp 300-320 KVA | 150 KVAR | 16,000,000 |
9 | Trạm biến áp 320-400 KVA | 180 KVAR | 20,000,000 |
10 | Trạm biến áp 400 KVA | 200 KVAR | 22,000,000 |
11 | Trạm biến áp 500 KVA | 240 KVAR | 26,000,000 |
12 | Trạm biến áp 560 KVA | 280 KVAR | 31,500,000 |
13 | Trạm biến áp 630 KVA | 300 KVAR | 33,000,000 |
14 | Trạm biến áp 750 KVA | 360 KVAR | 39,000,000 |
15 | Trạm biến áp 800 KVA | 400 KVAR | 44,000,000 |
16 | Trạm biến áp 1000 KVA | 500 KVAR | 54,000,000 |
17 | Trạm biến áp 1250 KVA | 600 KVAR | 62,000,000 |
18 | Trạm biến áp 1500 KVA | 700 KVAR | 72,000,000 |
19 | Trạm biến áp 1500 KVA | 800 KVAR | 80,000,000 |
20 | Trạm biến áp 2000 KVA | 1000 KVAR | 96,000,000 |
21 | Trạm biến áp 2500 KVA | 1200 KVAR | 115,000,000 |
22 | Trạm biến áp 3000 KVA | 1400 KVAR | 135,000,000 |