THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:
Tủ tụ bù 280Kvar với 9 cấp động + 1 cấp nền .
Dùng contactor chuyên dụng tụ bù .
MCCB chính (Teco - Taiwan, LS - Korea – Hyundai/ Tương đương)
Tụ Mikro /Enerlux / Samwha/ Epcos/SINO.....
Vỏ tủ bù 1.2mm ,có chân đế , có kính xem đồng hồ hiển thị.
Đáp ứng 30-60-90-….280Kvar.
Đồng hồ điều khiển cos phi: SK... .
Đồng hồ đo Vôn 500V, Amper …
Thường dùng cho trạm 560KVA.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí
0913927828 - 0903334387
dienhoangphuong@gmail.com
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:
Tủ tụ bù 280Kvar với 9 cấp động + 1 cấp nền .
Dùng contactor chuyên dụng tụ bù .
MCCB chính (Teco - Taiwan, LS - Korea – Hyundai/ Tương đương)
Tụ Mikro /Enerlux / Samwha/ Epcos/SINO.....
Vỏ tủ bù 1.2mm ,có chân đế , có kính xem đồng hồ hiển thị.
Đáp ứng 30-60-90-….280Kvar.
Đồng hồ điều khiển cos phi: SK... .
Đồng hồ đo Vôn 500V, Amper …
Thường dùng cho trạm 560KVA.
Tất cả vật tư đều là hàng chính hãng, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa CO, CQ Chi tiết tủ bù công suất phản kháng (bù cos phi, công suất vô công).
BẢNG GIÁ TỦ TỤ BÙ COS PHI (TỦ BÙ CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG, BÙ VÔ CÔNG) DÙNG CHO TRẠM BIẾN ÁP
(Áp dụng mới nhất từ 2024)
Stt | CÔNG SUẤT SỬ DỤNG (A) / TRẠM BIẾN ÁP (KVA) | CÔNG SUẤT TỦ TỤ BÙ (KVAR) 3P | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Dòng điện: 50-100A | 30 KVAR | 4,500,000 |
2 | Dòng điện: 100-150A | 40 KVAR | 6,000,000 |
3 | Trạm biến áp 75-100 KVA | 50 KVAR | 7,500,000 |
4 | Trạm biến áp 100 KVA | 60 KVAR | 8,500,000 |
5 | Trạm biến áp 150-160 KVA | 80 KVAR | 9,500,000 |
6 | Trạm biến áp 150-160 KVA | 100 KVAR | 11,000,000 |
7 | Trạm biến áp 225-250 KVA | 120 KVAR | 13,000,000 |
8 | Trạm biến áp 300-320 KVA | 150 KVAR | 16,000,000 |
9 | Trạm biến áp 320-400 KVA | 180 KVAR | 20,000,000 |
10 | Trạm biến áp 400 KVA | 200 KVAR | 22,000,000 |
11 | Trạm biến áp 500 KVA | 240 KVAR | 26,000,000 |
12 | Trạm biến áp 560 KVA | 280 KVAR | 31,500,000 |
13 | Trạm biến áp 630 KVA | 300 KVAR | 33,000,000 |
14 | Trạm biến áp 750 KVA | 360 KVAR | 39,000,000 |
15 | Trạm biến áp 800 KVA | 400 KVAR | 44,000,000 |
16 | Trạm biến áp 1000 KVA | 500 KVAR | 54,000,000 |
17 | Trạm biến áp 1250 KVA | 600 KVAR | 62,000,000 |
18 | Trạm biến áp 1500 KVA | 700 KVAR | 72,000,000 |
19 | Trạm biến áp 1500 KVA | 800 KVAR | 80,000,000 |
20 | Trạm biến áp 2000 KVA | 1000 KVAR | 96,000,000 |
21 | Trạm biến áp 2500 KVA | 1200 KVAR | 115,000,000 |
22 | Trạm biến áp 3000 KVA | 1400 KVAR | 135,000,000 |