THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:
Tủ tụ bù 80Kvar với 3 cấp động 3x20Kvar, 1 cấp nền 20Kvar.
_ Dùng contactor chuyên dụng tụ bù .
_ MCCB chính (Teco - Taiwan, LS - Korea – Hyundai/ Tương đương)
_ Tụ Mikro /Enerlux / Samwha/ Epcos/SINO.
_ Vỏ tủ bù 1.2mm ,có chân đế , có kính xem đồng hồ hiển thị.
_ Đáp ứng 10-20-30-40 Kvar.
_ Đồng hồ điều khiển cos phi: SK .
_ Đồng hồ đo Vôn 500V, Amper ..
_ Biến dòng đo lường .
_ Thường dùng cho trạm 150-160KVA.
BẢNG GIÁ TỦ TỤ BÙ COS PHI (TỦ BÙ CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG, BÙ VÔ CÔNG) DÙNG CHO TRẠM BIẾN ÁP
(Áp dụng mới nhất từ 2019)
Stt
|
CÔNG SUẤT SỬ DỤNG (A) / TRẠM BIẾN ÁP (KVA)
|
CÔNG SUẤT TỦ TỤ BÙ (KVAR) 3P
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
|
1
|
Dòng điện: 50-100A
|
30 KVAR
|
4,500,000
|
2
|
Dòng điện: 100-150A
|
40 KVAR
|
6,000,000
|
3
|
Trạm biến áp 75-100 KVA
|
50 KVAR
|
7,500,000
|
4
|
Trạm biến áp 100 KVA
|
60 KVAR
|
8,500,000
|
5
|
Trạm biến áp 150-160 KVA
|
80 KVAR
|
9,500,000
|
6
|
Trạm biến áp 150-160 KVA
|
100 KVAR
|
11,000,000
|
7
|
Trạm biến áp 225-250 KVA
|
120 KVAR
|
13,000,000
|
8
|
Trạm biến áp 300-320 KVA
|
150 KVAR
|
16,000,000
|
9
|
Trạm biến áp 320-400 KVA
|
180 KVAR
|
20,000,000
|
10
|
Trạm biến áp 400 KVA
|
200 KVAR
|
22,000,000
|
11
|
Trạm biến áp 500 KVA
|
240 KVAR
|
26,000,000
|
12
|
Trạm biến áp 560 KVA
|
280 KVAR
|
31,500,000
|
13
|
Trạm biến áp 630 KVA
|
300 KVAR
|
33,000,000
|
14
|
Trạm biến áp 750 KVA
|
360 KVAR
|
39,000,000
|
15
|
Trạm biến áp 800 KVA
|
400 KVAR
|
44,000,000
|
16
|
Trạm biến áp 1000 KVA
|
500 KVAR
|
54,000,000
|
17
|
Trạm biến áp 1250 KVA
|
600 KVAR
|
62,000,000
|
18
|
Trạm biến áp 1500 KVA
|
700 KVAR
|
72,000,000
|
19
|
Trạm biến áp 1500 KVA
|
800 KVAR
|
80,000,000
|
20
|
Trạm biến áp 2000 KVA
|
1000 KVAR
|
96,000,000
|
21
|
Trạm biến áp 2500 KVA
|
1200 KVAR
|
115,000,000
|
22
|
Trạm biến áp 3000 KVA
|
1400 KVAR
|
135,000,000
|